Ô nhiễm nguồn nước là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường sống. Khi nước bị nhiễm bẩn bởi chất thải công nghiệp, nông nghiệp hay sinh hoạt, nó sẽ gây ra những tác động xấu vô cùng lớn. Dưới đây là 7 tác hại khủng khiếp khi nguồn nước bị ô nhiễm mà chúng ta cần lưu ý.
1. Ô nhiễm nước gây ra các bệnh dịch nguy hiểm
1.1. Vi khuẩn, virus, ký sinh trùng phát triển trong nguồn nước ô nhiễm
Nước ô nhiễm chứa rất nhiều mầm bệnh như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng. Chúng phát triển mạnh trong môi trường nước bẩn. Một số loại vi khuẩn và virus phổ biến trong nguồn nước ô nhiễm gồm Salmonella, E.coli, Rotavirus, viêm gan A. Những mầm bệnh này gây ra các bệnh về đường tiêu hóa, hô hấp hay sốt xuất huyết.
Ví dụ, vi khuẩn E.coli sống trong phân và nước thải. Khi chúng xâm nhập vào nguồn nước uống, E.coli sẽ gây tiêu chảy, nôn mửa và đau bụng dữ dội. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể bị mất nước và tử vong.
1.2. Làm bùng phát các đợt dịch lớn
Tình trạng ô nhiễm nước nghiêm trọng sẽ khiến dịch bệnh lây lan rất nhanh với quy mô lớn. Đặc biệt nguy hiểm khi xảy ra trong các cộng đồng đông dân cư, khu vực chật chội hay vùng kinh tế kém phát triển.
Một đợt dịch do nguồn nước ô nhiễm sẽ làm hàng ngàn hoặc hàng chục ngàn người mắc bệnh. Hệ thống y tế sẽ rất căng thẳng để điều trị bệnh nhân. Nhiều người có thể tử vong nếu không được cứu chữa kịp thời. Đây thực sự là một thảm họa y tế cộng đồng.
2. Tăng nguy cơ mắc các bệnh về đường tiêu hóa
2.1. Tiêu chảy, tả, lỵ, viêm gan siêu vi
Những bệnh lý thường gặp nhất do nhiễm khuẩn từ nước ô nhiễm đó chính là các bệnh về đường tiêu hóa. Điển hình là tiêu chảy cấp, tả, lỵ và viêm gan siêu vi.
Nước ô nhiễm chứa vi khuẩn, virus và ký sinh trùng gây bệnh tiêu hóa. Khi con người sử dụng nguồn nước này vào ăn uống và sinh hoạt, mầm bệnh sẽ xâm nhập vào cơ thể qua đường miệng. Từ đó gây viêm nhiễm đường ruột, dạ dày hoặc gan, biểu hiện bằng triệu chứng tiêu chảy, sốt và nôn mửa.
Tiêu chảy do ô nhiễm nước là bệnh phổ biến ở trẻ em, đặc biệt nguy hiểm với trẻ dưới 5 tuổi. Nếu không chữa trị đúng cách, trẻ có thể bị mất nước và tử vong.
2.2. Đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ em và người già
Hai nhóm dân số dễ bị tổn thương nhất bởi dịch bệnh từ nước ô nhiễm đó là trẻ em và người già. Trẻ nhỏ và người cao tuổi có hệ miễn dịch yếu, khả năng kháng bệnh kém nên dễ nhiễm bệnh.
Bệnh nhi và người già cũng khó chịu đựng với các biến chứng do vi khuẩn gây ra. Ngay cả một căn bệnh đường ruột nhẹ cũng có thể gây sốc và nguy hiểm đến tính mạng của họ.
Vì vậy, việc cung cấp nguồn nước sạch là vô cùng cấp thiết để bảo vệ sức khỏe trẻ em và người cao tuổi. Đó chính là trách nhiệm xã hội của mọi quốc gia.
3. Gây ra hiện tượng đột biến gen
3.1 Làm xáo trộn hệ gene của các loài sinh vật trong nguồn nước
Ô nhiễm nước không chỉ gây hại cho con người mà còn tác động xấu lên nguồn gen của các loài sinh vật. Các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng, hóa chất độc hại sẽ làm đột biến DNA và gây ra các dị hợp tử bất thường.
Quá trình này gọi là đột biến gen. Đột biến gen sẽ làm xáo trộn bộ gene bình thường của sinh vật. Kết quả là sinh ra những cá thể biến dạng, nhiễm độc hoặc không thể sinh sản.
Hàng loạt cá, tôm, cua và các loài thuỷ sinh bị đột biến gen do xả thải công nghiệp và hoá chất nông nghiệp. Điều này cũng có nguy cơ lây lan sang người nếu tiêu thụ các sản phẩm thuỷ hải sản ô nhiễm.
3.2. Sinh ra các cá thể quái thai hoặc biến dạng
Kết quả của quá trình đột biến gen chính là sự xuất hiện các cá thể quái dị, kỳ lạ hoặc biến dạng ở các loài thủy sinh. Đây là hệ quả cực kỳ nguy hại của nước bị ô nhiễm trầm trọng.
Cá và giáp xác là hai nhóm sinh vật bị biến đổi nhiều nhất do độc tố trong nước. Cá biến dạng với những cơ quan phát triển quá khổ, sừng giả hay các khối u bướu. Rùa, cua và tôm có vỏ lở loét hoặc rụng rất nhanh.
Cá thể biến dạng do đột biến gen không thể tồn tại bình thường với các bất thường về ngoại hình và chức năng. Thậm chí chúng còn mang theo các độc tố hóa học nguy hiểm nếu đưa vào tiêu dùng.
4. Bất ổn hệ sinh thái, đa dạng sinh học
4.1. Làm cạn kiệt nguồn lợi hải sản
Ô nhiễm nước có tác động tức thì đến quần thể sinh vật dưới nước. Hàng loạt loài thủy sinh chết hàng loạt do môi trường sống bị ô nhiễm. Từ đó làm cạn kiệt trữ lượng cá, thủy hải sản hoang dã và giảm hẳn nguồn lợi.
Ngư dân trở nên khó khăn hơn trong khai thác hải sản khi sản lượng giảm sút, đánh bắt khó khăn và còn giá trị thấp. Thiệt hại kinh tế thuỷ sản là điều không thể tránh khỏi.
Đặc biệt tác hại khi các hoạt động khai thác hải sản lại càng làm gia tăng tình trạng ô nhiễm (do dầu, xăng, chất thải tàu thuyền). Ngành thủy sản sẽ rơi vào vòng xoáy đi xuống không có lối thoát.
4.2. Hủy diệt nhiều loài quý hiếm
Nước ô nhiễm không chỉ ảnh hưởng tới số lượng hải sản mà còn đe dọa nghiêm trọng đến sự đa dạng sinh học. Rất nhiều loài thủy sinh quý hiếm đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.
Hổ cá, cá heo sông Dương Tử, cá heo sông Mekong đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi môi trường sống ô nhiễm. Các loài rùa biển cũng suy giảm do ăn phải nhựa và rác thải nhựa trôi dạt.
Việc mất đi các loài đặc hữu, quý hiếm sẽ khiến hệ sinh thái biển, sông bị rối loạn. Chúng ta sẽ mất đi nguồn gen vô giá của các loài này mãi mãi.
Cần có biện pháp bảo vệ các loài thủy sinh quý hiếm khỏi bị tuyệt chủng. Đó cũng chính là giải pháp căn cơ nhất để bảo vệ hệ sinh thái nước.
5. Ảnh hưởng sức khỏe thủy sản và thủy hải sản
5.1. Cá và hải sản ô nhiễm, độc tố tích tụ lên chuỗi thức ăn
Cá và động vật thủy sinh sống trong môi trường ô nhiễm sẽ hấp thụ các chất độc hại vào cơ thể. Các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng, hóa chất bền vững sẽ tích tụ trong các bộ phận của chúng.
Khi con người ăn phải các loại thủy hải sản này, các chất độc hại sẽ được truyền lên chuỗi thức ăn. Chúng tích tụ với liều lượng cao hơn trong cơ thể người và gây ngộ độc.
Những chất độc này còn gây ra các bệnh mãn tính, ung thư hay đột biến gen. Sức khỏe và tính mạng con người bị đe dọa trực tiếp. Đây là tác hại vô cùng to lớn từ nguồn nước bị ô nhiễm.
5.2. Nguy cơ ngộ độc thủy hải sản gia tăng
Việc tiêu thụ các loại thủy hải sản bị nhiễm độc sẽ khiến người dân có nguy cơ ngộ độc thực phẩm rất cao. Triệu chứng ngộ độc biểu hiện qua đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy và co giật.
Ngộ độc có thể xảy ra cấp tính sau khi ăn hoặc gây tổn thương gan, thận nếu tiêu thụ lâu dài. Một số trường hợp nặng có thể dẫn tới tử vong, đặc biệt nguy hiểm với trẻ nhỏ, người già và phụ nữ có thai.
Do đó người tiêu dùng cần lưu ý, tránh mua bán và sử dụng các loại thủy hải sản có nguồn gốc không rõ ràng. Chỉ nên mua các sản phẩm được kiểm định an toàn vệ sinh thực phẩm.
6. Giảm độ phì nhiêu của đất do thiếu nước tưới
6.1. Thiếu nước tưới làm đất bị khô cằn, thiếu dinh dưỡng
Một tác hại khác của ô nhiễm nước đó là sự thiếu hụt nguồn nước tưới tiêu cho nông nghiệp. Khi các nguồn nước bị ô nhiễm, chúng không còn phù hợp để tưới cho cây trồng.
Đất nông nghiệp bị thiếu nước sẽ dần trở nên khô cằn và mất dần độ phì nhiêu. Thiếu nước và dinh dưỡng khiến năng suất cây trồng giảm sút. Đây là mối đe dọa lớn cho an ninh lương thực quốc gia.
6.2 Gia tăng chi phí đầu tư xử lý, tái sử dụng nước
Khi mà nguồn nước bị ô nhiễm nghiêm trọng, nông dân buộc phải đầu tư thêm vào các biện pháp xử lý nước để có thể tưới tiêu.
Công nghệ xử lý nước thải, nước ô nhiễm đòi hỏi đầu tư rất lớn. Máy móc, thiết bị phức tạp cùng chi phí năng lượng cao. Do đó sẽ gia tăng gánh nặng kinh tế lên người nông dân cũng như xã hội.
7. Làm phá hủy các hệ sinh thái thủy sinh, suy thoái môi trường sống của các loài
7.1. Làm ô nhiễm các hồ, sông, biển
Ô nhiễm nước không chỉ tác động đến các sinh vật mà còn gây hại trực tiếp lên môi trường sống của chúng. Các hệ sinh thái như hồ, sông, biển bị ô nhiễm nghiêm trọng bởi chất thải.
Nước trở nên đục ngầu, đầy mùi hôi thối và bốc mùi khó chịu. Bùn, cát, đáy sông bị phủ đầy bởi bao bì nhựa, chai lọ. Sự ô nhiễm làm hủy hoại các hệ sinh thái thủy sinh quan trọng.
Kết quả là môi trường sống của các loài thủy sinh bị suy thoái nghiêm trọng. Chúng không còn điều kiện sống thuận lợi và phát triển. Đây chính là nguyên nhân sâu xa dẫn đến sụt giảm quần thể các loài.
7.2. Làm suy giảm quần thể động thực vật thủy sinh
Hệ quả của sự ô nhiễm và suy thoái môi trường sống thủy sinh là sự sụt giảm mạnh của các quần thể sinh vật. Nhiều loài cá, tôm, thực vật thủy sinh giảm sút hoặc biến mất hoàn toàn.
Theo báo cáo của Liên hiệp quốc, khoảng 40% sông ngòi trên thế giới đã bị ô nhiễm. Hàng nghìn loài cá nước ngọt đang đứng bên bờ vực tuyệt chủng. Tình trạng này càng trầm trọng thêm do biến đổi khí hậu.
Việc bảo vệ các hệ sinh thái nước là vô cùng cấp thiết. Bởi lẽ chúng chính là nguồn sống cung cấp oxy, nước sạch và các nguồn lợi quan trọng cho nhân loại.
Kết luận
Như vậy, ô nhiễm nguồn nước gây ra những tác hại vô cùng nghiêm trọng. Chúng đe dọa trực tiếp tới sức khỏe con người cũng như phá hủy môi trường sống quan trọng.
Cần có những biện pháp quyết liệt để ngăn chặn và xử lý triệt để nạn ô nhiễm nước. Chỉ có bảo vệ tốt nguồn nước, chúng ta mới có thể phát triển bền vững. Hãy cùng chung tay hành động để giữ gìn nguồn tài nguyên quý giá này!